Có 2 kết quả:
風電廠 fēng diàn chǎng ㄈㄥ ㄉㄧㄢˋ ㄔㄤˇ • 风电厂 fēng diàn chǎng ㄈㄥ ㄉㄧㄢˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind farm
(2) wind park
(2) wind park
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind farm
(2) wind park
(2) wind park
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh